Tủ lạnh Vestfrost

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27
Tủ lạnh Vestfrost BKF 285 W 60.00x156.00x60.00 cm
Vestfrost BKF 285 W

tủ lạnh tủ đông;vị trí tủ đông: chổ thấp;vị trí tủ lạnh: độc lập;
60.00x156.00x60.00 cm
Tủ lạnh Vestfrost BKF 285 W
khả năng thay đổi vị trí của cửa
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 286.00
thể tích ngăn đông (l): 89.00
thể tích ngăn lạnh (l): 197.00
số lượng máy ảnh: 2
số lượng cửa: 2
nhãn hiệu: Vestfrost
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 60.00
chiều cao (cm): 156.00
số lượng máy nén: 2
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
tùy chọn bổ sung: hiển thị nhiệt độ, siêu đóng băng
kho lạnh tự trị (giờ): 12
điều khiển: cơ điện
thông tin chi tiết
Tủ lạnh Vestfrost BKF 420 E58 Green 60.00x201.00x59.50 cm
Vestfrost BKF 420 E58 Green

tủ lạnh tủ đông;vị trí tủ đông: chổ thấp;vị trí tủ lạnh: độc lập;
60.00x201.00x59.50 cm
Tủ lạnh Vestfrost BKF 420 E58 Green
khả năng thay đổi vị trí của cửa
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00
thể tích ngăn đông (l): 86.00
thể tích ngăn lạnh (l): 311.00
số lượng máy ảnh: 2
số lượng cửa: 2
nhãn hiệu: Vestfrost
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
chiều cao (cm): 201.00
số lượng máy nén: 2
lớp hiệu quả năng lượng: lớp A
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
kho lạnh tự trị (giờ): 14
điều khiển: cơ điện
thông tin chi tiết
Tủ lạnh Vestfrost BKF 420 E58 Yellow 60.00x201.00x59.50 cm
Vestfrost BKF 420 E58 Yellow

tủ lạnh tủ đông;vị trí tủ đông: chổ thấp;vị trí tủ lạnh: độc lập;
60.00x201.00x59.50 cm
Tủ lạnh Vestfrost BKF 420 E58 Yellow
khả năng thay đổi vị trí của cửa
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00
thể tích ngăn đông (l): 86.00
thể tích ngăn lạnh (l): 311.00
số lượng máy ảnh: 2
số lượng cửa: 2
nhãn hiệu: Vestfrost
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
chiều cao (cm): 201.00
số lượng máy nén: 2
lớp hiệu quả năng lượng: lớp A
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
kho lạnh tự trị (giờ): 14
điều khiển: cơ điện
thông tin chi tiết
Tủ lạnh Vestfrost BKF 420 E58 Black 60.00x201.00x59.50 cm
Vestfrost BKF 420 E58 Black

tủ lạnh tủ đông;vị trí tủ đông: chổ thấp;vị trí tủ lạnh: độc lập;
60.00x201.00x59.50 cm
Tủ lạnh Vestfrost BKF 420 E58 Black
khả năng thay đổi vị trí của cửa
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00
thể tích ngăn đông (l): 86.00
thể tích ngăn lạnh (l): 311.00
số lượng máy ảnh: 2
số lượng cửa: 2
nhãn hiệu: Vestfrost
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
chiều cao (cm): 201.00
số lượng máy nén: 2
lớp hiệu quả năng lượng: lớp A
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
kho lạnh tự trị (giờ): 14
điều khiển: cơ điện
thông tin chi tiết
Tủ lạnh Vestfrost BKF 420 E58 Blue 60.00x201.00x59.50 cm
Vestfrost BKF 420 E58 Blue

tủ lạnh tủ đông;vị trí tủ đông: chổ thấp;vị trí tủ lạnh: độc lập;
60.00x201.00x59.50 cm
Tủ lạnh Vestfrost BKF 420 E58 Blue
khả năng thay đổi vị trí của cửa
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00
thể tích ngăn đông (l): 86.00
thể tích ngăn lạnh (l): 311.00
số lượng máy ảnh: 2
số lượng cửa: 2
nhãn hiệu: Vestfrost
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
chiều cao (cm): 201.00
số lượng máy nén: 2
lớp hiệu quả năng lượng: lớp A
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
kho lạnh tự trị (giờ): 14
điều khiển: cơ điện
thông tin chi tiết
Tủ lạnh Vestfrost BKF 420 E58 Brown 60.00x201.00x59.50 cm
Vestfrost BKF 420 E58 Brown

tủ lạnh tủ đông;vị trí tủ đông: chổ thấp;vị trí tủ lạnh: độc lập;
60.00x201.00x59.50 cm
Tủ lạnh Vestfrost BKF 420 E58 Brown
khả năng thay đổi vị trí của cửa
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00
thể tích ngăn đông (l): 86.00
thể tích ngăn lạnh (l): 311.00
số lượng máy ảnh: 2
số lượng cửa: 2
nhãn hiệu: Vestfrost
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
chiều cao (cm): 201.00
số lượng máy nén: 2
lớp hiệu quả năng lượng: lớp A
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
kho lạnh tự trị (giờ): 14
điều khiển: cơ điện
thông tin chi tiết
Tủ lạnh Vestfrost BKF 420 E58 Red 60.00x201.00x59.50 cm
Vestfrost BKF 420 E58 Red

tủ lạnh tủ đông;vị trí tủ đông: chổ thấp;vị trí tủ lạnh: độc lập;
60.00x201.00x59.50 cm
Tủ lạnh Vestfrost BKF 420 E58 Red
khả năng thay đổi vị trí của cửa
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00
thể tích ngăn đông (l): 86.00
thể tích ngăn lạnh (l): 311.00
số lượng máy ảnh: 2
số lượng cửa: 2
nhãn hiệu: Vestfrost
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
chiều cao (cm): 201.00
số lượng máy nén: 2
lớp hiệu quả năng lượng: lớp A
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
kho lạnh tự trị (giờ): 14
điều khiển: cơ điện
thông tin chi tiết
Tủ lạnh Vestfrost BKF 420 E58 Gold 60.00x201.00x59.50 cm
Vestfrost BKF 420 E58 Gold

tủ lạnh tủ đông;vị trí tủ đông: chổ thấp;vị trí tủ lạnh: độc lập;
60.00x201.00x59.50 cm
Tủ lạnh Vestfrost BKF 420 E58 Gold
khả năng thay đổi vị trí của cửa
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00
thể tích ngăn đông (l): 86.00
thể tích ngăn lạnh (l): 311.00
số lượng máy ảnh: 2
số lượng cửa: 2
nhãn hiệu: Vestfrost
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
chiều cao (cm): 201.00
số lượng máy nén: 2
lớp hiệu quả năng lượng: lớp A
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
kho lạnh tự trị (giờ): 14
điều khiển: cơ điện
thông tin chi tiết
Tủ lạnh Vestfrost BKF 356 B58 Black 60.00x186.00x59.50 cm
Vestfrost BKF 356 B58 Black

tủ lạnh tủ đông;vị trí tủ đông: chổ thấp;vị trí tủ lạnh: độc lập;
60.00x186.00x59.50 cm
Tủ lạnh Vestfrost BKF 356 B58 Black
khả năng thay đổi vị trí của cửa
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 358.00
thể tích ngăn đông (l): 88.00
thể tích ngăn lạnh (l): 270.00
số lượng máy ảnh: 2
số lượng cửa: 2
nhãn hiệu: Vestfrost
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
chiều cao (cm): 186.00
số lượng máy nén: 2
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
kho lạnh tự trị (giờ): 13
điều khiển: cơ điện
thông tin chi tiết
Tủ lạnh Vestfrost BKF 356 B58 Green 60.00x186.00x59.50 cm
Vestfrost BKF 356 B58 Green

tủ lạnh tủ đông;vị trí tủ đông: chổ thấp;vị trí tủ lạnh: độc lập;
60.00x186.00x59.50 cm
Tủ lạnh Vestfrost BKF 356 B58 Green
khả năng thay đổi vị trí của cửa
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 358.00
thể tích ngăn đông (l): 88.00
thể tích ngăn lạnh (l): 270.00
số lượng máy ảnh: 2
số lượng cửa: 2
nhãn hiệu: Vestfrost
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
chiều cao (cm): 186.00
số lượng máy nén: 2
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
kho lạnh tự trị (giờ): 13
điều khiển: cơ điện
thông tin chi tiết
Tủ lạnh Vestfrost BKF 356 B58 Al 60.00x186.00x59.50 cm
Vestfrost BKF 356 B58 Al

tủ lạnh tủ đông;vị trí tủ đông: chổ thấp;vị trí tủ lạnh: độc lập;
60.00x186.00x59.50 cm
Tủ lạnh Vestfrost BKF 356 B58 Al
khả năng thay đổi vị trí của cửa
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 358.00
thể tích ngăn đông (l): 88.00
thể tích ngăn lạnh (l): 270.00
số lượng máy ảnh: 2
số lượng cửa: 2
nhãn hiệu: Vestfrost
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
chiều cao (cm): 186.00
số lượng máy nén: 2
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
kho lạnh tự trị (giờ): 13
điều khiển: cơ điện
thông tin chi tiết
Tủ lạnh Vestfrost BKF 356 B58 H 60.00x186.00x59.50 cm
Vestfrost BKF 356 B58 H

tủ lạnh tủ đông;vị trí tủ đông: chổ thấp;vị trí tủ lạnh: độc lập;
60.00x186.00x59.50 cm
Tủ lạnh Vestfrost BKF 356 B58 H
khả năng thay đổi vị trí của cửa
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 358.00
thể tích ngăn đông (l): 88.00
thể tích ngăn lạnh (l): 270.00
số lượng máy ảnh: 2
số lượng cửa: 2
nhãn hiệu: Vestfrost
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
chiều cao (cm): 186.00
số lượng máy nén: 2
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
kho lạnh tự trị (giờ): 13
điều khiển: cơ điện
thông tin chi tiết
Tủ lạnh Vestfrost VD 140 RW 48.00x84.00x56.00 cm
Vestfrost VD 140 RW

tủ lạnh không có tủ đông;vị trí tủ lạnh: độc lập;
48.00x84.00x56.00 cm
Tủ lạnh Vestfrost VD 140 RW
khả năng thay đổi vị trí của cửa
loại tủ lạnh: tủ lạnh không có tủ đông
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 82.00
số lượng máy ảnh: 1
số lượng cửa: 1
nhãn hiệu: Vestfrost
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
trọng lượng (kg): 25.80
bề rộng (cm): 48.00
chiều sâu (cm): 56.00
chiều cao (cm): 84.00
số lượng máy nén: 1
lớp hiệu quả năng lượng: lớp A
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
điều khiển: cơ điện
thông tin chi tiết
Tủ lạnh Vestfrost VF 345 BE 60.00x175.00x64.00 cm
Vestfrost VF 345 BE

tủ lạnh tủ đông;vị trí tủ đông: hàng đầu;vị trí tủ lạnh: độc lập;
60.00x175.00x64.00 cm
Tủ lạnh Vestfrost VF 345 BE
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 311.00
thể tích ngăn đông (l): 70.00
thể tích ngăn lạnh (l): 241.00
số lượng máy ảnh: 2
số lượng cửa: 2
nhãn hiệu: Vestfrost
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
mức độ ồn (dB): 42
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 64.00
chiều cao (cm): 175.00
chất làm lạnh: R600a (isobutane)
số lượng máy nén: 1
lớp hiệu quả năng lượng: lớp A
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 280.00
sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 4.00
kho lạnh tự trị (giờ): 19
điều khiển: cơ điện
thông tin chi tiết
Tủ lạnh Vestfrost CFS 344 W 60.00x185.00x60.00 cm
Vestfrost CFS 344 W

tủ đông cái tủ;vị trí tủ lạnh: độc lập;
60.00x185.00x60.00 cm
Tủ lạnh Vestfrost CFS 344 W
bảo vệ trẻ em
loại tủ lạnh: tủ đông cái tủ
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 310.00
số lượng máy ảnh: 1
số lượng cửa: 1
nhãn hiệu: Vestfrost
trọng lượng (kg): 85.00
mức độ ồn (dB): 39
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 60.00
chiều cao (cm): 185.00
chất làm lạnh: R600a (isobutane)
số lượng máy nén: 1
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -24
tùy chọn bổ sung: hiển thị nhiệt độ, siêu đóng băng
điều khiển: cơ điện
thông tin chi tiết
Tủ lạnh Vestfrost SB 506 85.00x156.00x65.00 cm
Vestfrost SB 506

tủ đông ngực;vị trí tủ lạnh: độc lập;
85.00x156.00x65.00 cm
Tủ lạnh Vestfrost SB 506
bảo vệ trẻ em
loại tủ lạnh: tủ đông ngực
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 386.00
thể tích ngăn đông (l): 386.00
số lượng máy ảnh: 1
số lượng cửa: 1
nhãn hiệu: Vestfrost
bề rộng (cm): 85.00
chiều sâu (cm): 65.00
chiều cao (cm): 156.00
số lượng máy nén: 1
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -24
tùy chọn bổ sung: hiển thị nhiệt độ, siêu đóng băng
thông tin chi tiết
Tủ lạnh Vestfrost FZ 395 W 60.00x185.00x60.00 cm
Vestfrost FZ 395 W

tủ rượu;vị trí tủ lạnh: độc lập;
60.00x185.00x60.00 cm
Tủ lạnh Vestfrost FZ 395 W
khả năng thay đổi vị trí của cửa
bảo vệ trẻ em
loại tủ lạnh: tủ rượu
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 365.00
số lượng máy ảnh: 1
số lượng cửa: 1
nhãn hiệu: Vestfrost
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 60.00
chiều cao (cm): 185.00
số lượng máy nén: 1
thể tích tủ rượu (chai): 194
tùy chọn bổ sung: hiển thị nhiệt độ
nhiệt độ tủ rượu: đa nhiệt độ
điều khiển: điện tử
thông tin chi tiết
Tủ lạnh Vestfrost SZ 350 M ES 60.00x201.00x60.00 cm
Vestfrost SZ 350 M ES

tủ lạnh tủ đông;vị trí tủ đông: chổ thấp;vị trí tủ lạnh: độc lập;
60.00x201.00x60.00 cm
Tủ lạnh Vestfrost SZ 350 M ES
khả năng thay đổi vị trí của cửa
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 350.00
thể tích ngăn đông (l): 101.00
thể tích ngăn lạnh (l): 249.00
số lượng máy ảnh: 2
số lượng cửa: 2
nhãn hiệu: Vestfrost
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
mức độ ồn (dB): 39
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 60.00
chiều cao (cm): 201.00
số lượng máy nén: 2
lớp hiệu quả năng lượng: lớp A
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 15.00
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -24
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
kho lạnh tự trị (giờ): 14
điều khiển: cơ điện
thông tin chi tiết
Tủ lạnh Vestfrost BKF 404 E58 Silver 60.00x201.00x60.00 cm
Vestfrost BKF 404 E58 Silver

tủ lạnh tủ đông;vị trí tủ đông: chổ thấp;vị trí tủ lạnh: độc lập;
60.00x201.00x60.00 cm
Tủ lạnh Vestfrost BKF 404 E58 Silver
khả năng thay đổi vị trí của cửa
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 351.00
thể tích ngăn đông (l): 101.00
thể tích ngăn lạnh (l): 250.00
số lượng máy ảnh: 2
số lượng cửa: 2
nhãn hiệu: Vestfrost
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 60.00
chiều cao (cm): 201.00
số lượng máy nén: 2
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 15.00
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
tùy chọn bổ sung: hiển thị nhiệt độ, siêu đóng băng
kho lạnh tự trị (giờ): 14
điều khiển: cơ điện
thông tin chi tiết
Tủ lạnh Vestfrost SW 230 FH 60.00x186.00x59.50 cm
Vestfrost SW 230 FH

tủ đông cái tủ;vị trí tủ lạnh: độc lập;
60.00x186.00x59.50 cm
Tủ lạnh Vestfrost SW 230 FH
khả năng thay đổi vị trí của cửa
loại tủ lạnh: tủ đông cái tủ
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 230.00
thể tích ngăn đông (l): 230.00
số lượng máy ảnh: 1
số lượng cửa: 1
nhãn hiệu: Vestfrost
mức độ ồn (dB): 39
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
chiều cao (cm): 186.00
chất làm lạnh: R600a (isobutane)
số lượng máy nén: 1
lớp hiệu quả năng lượng: lớp A
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 282.00
sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 24.00
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -24
tùy chọn bổ sung: hiển thị nhiệt độ, siêu đóng băng
kho lạnh tự trị (giờ): 20
điều khiển: cơ điện
thông tin chi tiết
Tủ lạnh Vestfrost SW 230 FW 60.00x186.00x59.50 cm
Vestfrost SW 230 FW

tủ đông cái tủ;vị trí tủ lạnh: độc lập;
60.00x186.00x59.50 cm
Tủ lạnh Vestfrost SW 230 FW
khả năng thay đổi vị trí của cửa
loại tủ lạnh: tủ đông cái tủ
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 230.00
thể tích ngăn đông (l): 230.00
số lượng máy ảnh: 1
số lượng cửa: 1
nhãn hiệu: Vestfrost
mức độ ồn (dB): 39
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
chiều cao (cm): 186.00
chất làm lạnh: R600a (isobutane)
số lượng máy nén: 1
lớp hiệu quả năng lượng: lớp A
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 282.00
sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 24.00
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -24
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
kho lạnh tự trị (giờ): 20
điều khiển: cơ điện
thông tin chi tiết
Tủ lạnh Vestfrost SW 230 FX 60.00x186.00x59.50 cm
Vestfrost SW 230 FX

tủ đông cái tủ;vị trí tủ lạnh: độc lập;
60.00x186.00x59.50 cm
Tủ lạnh Vestfrost SW 230 FX
khả năng thay đổi vị trí của cửa
loại tủ lạnh: tủ đông cái tủ
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 230.00
thể tích ngăn đông (l): 230.00
số lượng máy ảnh: 1
số lượng cửa: 1
nhãn hiệu: Vestfrost
mức độ ồn (dB): 39
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
chiều cao (cm): 186.00
chất làm lạnh: R600a (isobutane)
số lượng máy nén: 1
lớp hiệu quả năng lượng: lớp A
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 282.00
sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 24.00
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -24
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
kho lạnh tự trị (giờ): 20
điều khiển: cơ điện
thông tin chi tiết
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27

Xin hãy giúp dự án! Xin hãy chia sẻ nó! Cảm ơn bạn!

LINK:
BB CODE:
HTML CODE:

Xin hãy giúp dự án: Cảm ơn bạn!

Tủ lạnh Vestfrost



2023-2024
czechinternet.info - nhiều yêu cầu hơn! tìm sản phẩm của bạn!
czechinternet.info
nhiều yêu cầu hơn! tìm sản phẩm của bạn!