Tủ lạnh Vestfrost

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27
Tủ lạnh Vestfrost BKS 385 B58 Yellow 60.00x186.00x59.50 cm
Vestfrost BKS 385 B58 Yellow

tủ lạnh không có tủ đông;vị trí tủ lạnh: độc lập;
60.00x186.00x59.50 cm
Tủ lạnh Vestfrost BKS 385 B58 Yellow
khả năng thay đổi vị trí của cửa
loại tủ lạnh: tủ lạnh không có tủ đông
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00
thể tích ngăn lạnh (l): 397.00
số lượng máy ảnh: 2
số lượng cửa: 2
nhãn hiệu: Vestfrost
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
chiều cao (cm): 186.00
số lượng máy nén: 1
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
điều khiển: cơ điện
thông tin chi tiết
Tủ lạnh Vestfrost BKF 355 Green 60.00x186.00x59.50 cm
Vestfrost BKF 355 Green

tủ lạnh tủ đông;vị trí tủ đông: chổ thấp;vị trí tủ lạnh: độc lập;
60.00x186.00x59.50 cm
Tủ lạnh Vestfrost BKF 355 Green
khả năng thay đổi vị trí của cửa
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 362.00
thể tích ngăn đông (l): 103.00
thể tích ngăn lạnh (l): 259.00
số lượng máy ảnh: 2
số lượng cửa: 2
nhãn hiệu: Vestfrost
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
mức độ ồn (dB): 39
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
chiều cao (cm): 186.00
số lượng máy nén: 2
lớp hiệu quả năng lượng: lớp A
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
điều khiển: cơ điện
thông tin chi tiết
Tủ lạnh Vestfrost BKS 385 B58 Green 60.00x186.00x59.50 cm
Vestfrost BKS 385 B58 Green

tủ lạnh không có tủ đông;vị trí tủ lạnh: độc lập;
60.00x186.00x59.50 cm
Tủ lạnh Vestfrost BKS 385 B58 Green
khả năng thay đổi vị trí của cửa
loại tủ lạnh: tủ lạnh không có tủ đông
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00
thể tích ngăn lạnh (l): 397.00
số lượng máy ảnh: 2
số lượng cửa: 2
nhãn hiệu: Vestfrost
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
chiều cao (cm): 186.00
số lượng máy nén: 1
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
điều khiển: cơ điện
thông tin chi tiết
Tủ lạnh Vestfrost BKF 355 R 60.00x186.00x59.50 cm
Vestfrost BKF 355 R

tủ lạnh tủ đông;vị trí tủ đông: chổ thấp;vị trí tủ lạnh: độc lập;
60.00x186.00x59.50 cm
Tủ lạnh Vestfrost BKF 355 R
khả năng thay đổi vị trí của cửa
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 362.00
thể tích ngăn đông (l): 103.00
thể tích ngăn lạnh (l): 259.00
số lượng máy ảnh: 2
số lượng cửa: 2
nhãn hiệu: Vestfrost
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
mức độ ồn (dB): 39
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
chiều cao (cm): 186.00
số lượng máy nén: 2
lớp hiệu quả năng lượng: lớp A
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -12
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
điều khiển: cơ điện
thông tin chi tiết
Tủ lạnh Vestfrost BKS 385 B58 Gold 60.00x186.00x59.50 cm
Vestfrost BKS 385 B58 Gold

tủ lạnh không có tủ đông;vị trí tủ lạnh: độc lập;
60.00x186.00x59.50 cm
Tủ lạnh Vestfrost BKS 385 B58 Gold
khả năng thay đổi vị trí của cửa
loại tủ lạnh: tủ lạnh không có tủ đông
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00
thể tích ngăn lạnh (l): 397.00
số lượng máy ảnh: 2
số lượng cửa: 2
nhãn hiệu: Vestfrost
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
chiều cao (cm): 186.00
số lượng máy nén: 1
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
điều khiển: cơ điện
thông tin chi tiết
Tủ lạnh Vestfrost BKF 355 H 60.00x186.00x59.50 cm
Vestfrost BKF 355 H

tủ lạnh tủ đông;vị trí tủ đông: chổ thấp;vị trí tủ lạnh: độc lập;
60.00x186.00x59.50 cm
Tủ lạnh Vestfrost BKF 355 H
khả năng thay đổi vị trí của cửa
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 362.00
thể tích ngăn đông (l): 82.00
thể tích ngăn lạnh (l): 253.00
số lượng máy ảnh: 2
số lượng cửa: 2
nhãn hiệu: Vestfrost
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
chiều cao (cm): 186.00
số lượng máy nén: 2
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 6.00
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
tùy chọn bổ sung: hiển thị nhiệt độ, siêu đóng băng
kho lạnh tự trị (giờ): 13
điều khiển: cơ điện
thông tin chi tiết
Tủ lạnh Vestfrost BKS 385 B58 Brown 60.00x186.00x59.50 cm
Vestfrost BKS 385 B58 Brown

tủ lạnh không có tủ đông;vị trí tủ lạnh: độc lập;
60.00x186.00x59.50 cm
Tủ lạnh Vestfrost BKS 385 B58 Brown
khả năng thay đổi vị trí của cửa
loại tủ lạnh: tủ lạnh không có tủ đông
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00
thể tích ngăn lạnh (l): 397.00
số lượng máy ảnh: 2
số lượng cửa: 2
nhãn hiệu: Vestfrost
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
chiều cao (cm): 186.00
số lượng máy nén: 1
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
điều khiển: cơ điện
thông tin chi tiết
Tủ lạnh Vestfrost BKF 355 W 60.00x186.00x59.50 cm
Vestfrost BKF 355 W

tủ lạnh tủ đông;vị trí tủ đông: chổ thấp;vị trí tủ lạnh: độc lập;
60.00x186.00x59.50 cm
Tủ lạnh Vestfrost BKF 355 W
khả năng thay đổi vị trí của cửa
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 335.00
thể tích ngăn đông (l): 82.00
thể tích ngăn lạnh (l): 253.00
số lượng máy ảnh: 2
số lượng cửa: 2
nhãn hiệu: Vestfrost
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
mức độ ồn (dB): 39
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
chiều cao (cm): 186.00
số lượng máy nén: 2
lớp hiệu quả năng lượng: lớp A
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 6.00
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
tùy chọn bổ sung: hiển thị nhiệt độ, siêu đóng băng
kho lạnh tự trị (giờ): 13
điều khiển: cơ điện
thông tin chi tiết
Tủ lạnh Vestfrost BKS 385 B58 Red 60.00x186.00x59.50 cm
Vestfrost BKS 385 B58 Red

tủ lạnh không có tủ đông;vị trí tủ lạnh: độc lập;
60.00x186.00x59.50 cm
Tủ lạnh Vestfrost BKS 385 B58 Red
khả năng thay đổi vị trí của cửa
loại tủ lạnh: tủ lạnh không có tủ đông
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00
thể tích ngăn lạnh (l): 397.00
số lượng máy ảnh: 2
số lượng cửa: 2
nhãn hiệu: Vestfrost
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
chiều cao (cm): 186.00
số lượng máy nén: 1
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
điều khiển: cơ điện
thông tin chi tiết
Tủ lạnh Vestfrost BKF 355 X 60.00x186.00x59.50 cm
Vestfrost BKF 355 X

tủ lạnh tủ đông;vị trí tủ đông: chổ thấp;vị trí tủ lạnh: độc lập;
60.00x186.00x59.50 cm
Tủ lạnh Vestfrost BKF 355 X
khả năng thay đổi vị trí của cửa
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 335.00
thể tích ngăn đông (l): 82.00
thể tích ngăn lạnh (l): 253.00
số lượng máy ảnh: 2
số lượng cửa: 2
nhãn hiệu: Vestfrost
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
chiều cao (cm): 186.00
số lượng máy nén: 2
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 6.00
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
kho lạnh tự trị (giờ): 13
điều khiển: cơ điện
thông tin chi tiết
Tủ lạnh Vestfrost BKS 385 B58 Blue 60.00x186.00x59.50 cm
Vestfrost BKS 385 B58 Blue

tủ lạnh không có tủ đông;vị trí tủ lạnh: độc lập;
60.00x186.00x59.50 cm
Tủ lạnh Vestfrost BKS 385 B58 Blue
khả năng thay đổi vị trí của cửa
loại tủ lạnh: tủ lạnh không có tủ đông
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00
thể tích ngăn lạnh (l): 397.00
số lượng máy ảnh: 2
số lượng cửa: 2
nhãn hiệu: Vestfrost
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
chiều cao (cm): 186.00
số lượng máy nén: 1
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
điều khiển: cơ điện
thông tin chi tiết
Tủ lạnh Vestfrost BKF 404 B40 Silver 60.00x201.00x59.50 cm
Vestfrost BKF 404 B40 Silver

tủ lạnh tủ đông;vị trí tủ đông: chổ thấp;vị trí tủ lạnh: độc lập;
60.00x201.00x59.50 cm
Tủ lạnh Vestfrost BKF 404 B40 Silver
khả năng thay đổi vị trí của cửa
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00
thể tích ngăn đông (l): 138.00
thể tích ngăn lạnh (l): 259.00
số lượng máy ảnh: 2
số lượng cửa: 2
nhãn hiệu: Vestfrost
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
mức độ ồn (dB): 39
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
chiều cao (cm): 201.00
số lượng máy nén: 2
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
điều khiển: cơ điện
thông tin chi tiết
Tủ lạnh Vestfrost BKS 385 B58 Black 60.00x186.00x59.50 cm
Vestfrost BKS 385 B58 Black

tủ lạnh không có tủ đông;vị trí tủ lạnh: độc lập;
60.00x186.00x59.50 cm
Tủ lạnh Vestfrost BKS 385 B58 Black
khả năng thay đổi vị trí của cửa
loại tủ lạnh: tủ lạnh không có tủ đông
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00
thể tích ngăn lạnh (l): 397.00
số lượng máy ảnh: 2
số lượng cửa: 2
nhãn hiệu: Vestfrost
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
chiều cao (cm): 186.00
số lượng máy nén: 1
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
điều khiển: cơ điện
thông tin chi tiết
Tủ lạnh Vestfrost BKS 385 B58 Al 60.00x186.00x59.50 cm
Vestfrost BKS 385 B58 Al

tủ lạnh không có tủ đông;vị trí tủ lạnh: độc lập;
60.00x186.00x59.50 cm
Tủ lạnh Vestfrost BKS 385 B58 Al
khả năng thay đổi vị trí của cửa
loại tủ lạnh: tủ lạnh không có tủ đông
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00
thể tích ngăn lạnh (l): 397.00
số lượng máy ảnh: 2
số lượng cửa: 2
nhãn hiệu: Vestfrost
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
chiều cao (cm): 186.00
số lượng máy nén: 1
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
điều khiển: cơ điện
thông tin chi tiết
Tủ lạnh Vestfrost BKS 385 B58 Camee 60.00x186.00x59.50 cm
Vestfrost BKS 385 B58 Camee

tủ lạnh không có tủ đông;vị trí tủ lạnh: độc lập;
60.00x186.00x59.50 cm
Tủ lạnh Vestfrost BKS 385 B58 Camee
khả năng thay đổi vị trí của cửa
loại tủ lạnh: tủ lạnh không có tủ đông
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00
thể tích ngăn lạnh (l): 397.00
số lượng máy ảnh: 2
số lượng cửa: 2
nhãn hiệu: Vestfrost
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
chiều cao (cm): 186.00
số lượng máy nén: 1
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
điều khiển: cơ điện
thông tin chi tiết
Tủ lạnh Vestfrost BKS 385 B58 Silver 60.00x186.00x59.50 cm
Vestfrost BKS 385 B58 Silver

tủ lạnh không có tủ đông;vị trí tủ lạnh: độc lập;
60.00x186.00x59.50 cm
Tủ lạnh Vestfrost BKS 385 B58 Silver
khả năng thay đổi vị trí của cửa
loại tủ lạnh: tủ lạnh không có tủ đông
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00
thể tích ngăn lạnh (l): 397.00
số lượng máy ảnh: 2
số lượng cửa: 2
nhãn hiệu: Vestfrost
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
chiều cao (cm): 186.00
số lượng máy nén: 1
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
điều khiển: cơ điện
thông tin chi tiết
Tủ lạnh Vestfrost BKS 385 AL 60.00x186.00x60.00 cm
Vestfrost BKS 385 AL

tủ lạnh không có tủ đông;vị trí tủ lạnh: độc lập;
60.00x186.00x60.00 cm
Tủ lạnh Vestfrost BKS 385 AL
khả năng thay đổi vị trí của cửa
loại tủ lạnh: tủ lạnh không có tủ đông
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00
thể tích ngăn lạnh (l): 397.00
số lượng máy ảnh: 2
số lượng cửa: 2
nhãn hiệu: Vestfrost
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 60.00
chiều cao (cm): 186.00
số lượng máy nén: 1
lớp hiệu quả năng lượng: lớp A
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
điều khiển: cơ điện
thông tin chi tiết
Tủ lạnh Vestfrost BKS 385 B58 X 60.00x186.00x59.50 cm
Vestfrost BKS 385 B58 X

tủ lạnh không có tủ đông;vị trí tủ lạnh: độc lập;
60.00x186.00x59.50 cm
Tủ lạnh Vestfrost BKS 385 B58 X
khả năng thay đổi vị trí của cửa
loại tủ lạnh: tủ lạnh không có tủ đông
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00
thể tích ngăn lạnh (l): 397.00
số lượng máy ảnh: 2
số lượng cửa: 2
nhãn hiệu: Vestfrost
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
chiều cao (cm): 186.00
số lượng máy nén: 1
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
điều khiển: cơ điện
thông tin chi tiết
Tủ lạnh Vestfrost BKS 315 W 60.00x156.00x59.50 cm
Vestfrost BKS 315 W

tủ lạnh không có tủ đông;vị trí tủ lạnh: độc lập;
60.00x156.00x59.50 cm
Tủ lạnh Vestfrost BKS 315 W
khả năng thay đổi vị trí của cửa
loại tủ lạnh: tủ lạnh không có tủ đông
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 322.00
thể tích ngăn lạnh (l): 322.00
số lượng máy ảnh: 1
số lượng cửa: 1
nhãn hiệu: Vestfrost
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
chiều cao (cm): 156.00
số lượng máy nén: 1
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
điều khiển: cơ điện
thông tin chi tiết
Tủ lạnh Vestfrost BKS 385 B58 W 60.00x186.00x59.50 cm
Vestfrost BKS 385 B58 W

tủ lạnh không có tủ đông;vị trí tủ lạnh: độc lập;
60.00x186.00x59.50 cm
Tủ lạnh Vestfrost BKS 385 B58 W
khả năng thay đổi vị trí của cửa
loại tủ lạnh: tủ lạnh không có tủ đông
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00
thể tích ngăn lạnh (l): 397.00
số lượng máy ảnh: 2
số lượng cửa: 2
nhãn hiệu: Vestfrost
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
chiều cao (cm): 186.00
số lượng máy nén: 1
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
điều khiển: cơ điện
thông tin chi tiết
Tủ lạnh Vestfrost SLC 125 60.00x85.00x45.00 cm
Vestfrost SLC 125

tủ rượu;vị trí tủ lạnh: độc lập;
60.00x85.00x45.00 cm
Tủ lạnh Vestfrost SLC 125
loại tủ lạnh: tủ rượu
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 120.00
số lượng máy ảnh: 1
số lượng cửa: 1
nhãn hiệu: Vestfrost
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 45.00
chiều cao (cm): 85.00
số lượng máy nén: 1
nhiệt độ tủ rượu: đơn nhiệt độ
điều khiển: cơ điện
thông tin chi tiết
Tủ lạnh Vestfrost BKF 420 E58 X 60.00x201.00x59.50 cm
Vestfrost BKF 420 E58 X

tủ lạnh tủ đông;vị trí tủ đông: chổ thấp;vị trí tủ lạnh: độc lập;
60.00x201.00x59.50 cm
Tủ lạnh Vestfrost BKF 420 E58 X
khả năng thay đổi vị trí của cửa
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00
thể tích ngăn đông (l): 86.00
thể tích ngăn lạnh (l): 311.00
số lượng máy ảnh: 2
số lượng cửa: 2
nhãn hiệu: Vestfrost
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
chiều cao (cm): 201.00
số lượng máy nén: 2
lớp hiệu quả năng lượng: lớp A
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
kho lạnh tự trị (giờ): 14
điều khiển: cơ điện
thông tin chi tiết
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27

Xin hãy giúp dự án! Xin hãy chia sẻ nó! Cảm ơn bạn!

LINK:
BB CODE:
HTML CODE:

Xin hãy giúp dự án: Cảm ơn bạn!

Tủ lạnh Vestfrost



2023-2024
czechinternet.info - nhiều yêu cầu hơn! tìm sản phẩm của bạn!
czechinternet.info
nhiều yêu cầu hơn! tìm sản phẩm của bạn!